山紫水明
さんしすいめい「SAN TỬ THỦY MINH」
☆ Danh từ
Sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
山紫水明
の
地
Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình .

山紫水明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山紫水明
紫水晶 むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水明 すいめい
rạng ngời lên shimmering trên (về) nước
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea