Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桃 げっとう ゲットウ
shell ginger (Alpinia zerumbet)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
水蜜桃 すいみつとう すいみつもも
quả đào trắng
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)