Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産庁 すいさんちょう
tổng cục thủy sản
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước