Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion