Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水橋春夫
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水夫 すいふ かこ すいしゅ
thủy thủ.
春水 しゅんすい
dòng nước từ tuyết tan
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.