Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水橋石割
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
水石 すいせき
thủy thạch (những tảng đá nhỏ tự nhiên hoặc có hình dạng được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ hoặc trang trí )