Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水機関
みずからくり
puppet powered by (falling) water, water-powered contrivance, show using such a device (in Edo-period Osaka)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
「THỦY KI QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích