Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ