Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水泳 すいえい
lội
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
着衣泳 ちゃくいえい
đồ bơi
水泳者 すいえいしゃ
người bơi
水泳パンツ すいえいパンツ すいえいぱんつ
quần bơi.
水泳帽 すいえいぼう
bơi hoặc tắm mũ
水泳プール すいえいプール
swimming pool, swim pool
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac