Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水泳 すいえい
lội
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
寒水 かんすい
nước lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
水泳者 すいえいしゃ
người bơi
水泳着 すいえいぎ
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ
水泳パンツ すいえいパンツ すいえいぱんつ
quần bơi.