着衣泳
ちゃくいえい「TRỨ Y VỊNH」
☆ Danh từ
Đồ bơi

着衣泳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着衣泳
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
水泳着 すいえいぎ
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
歯に衣着せぬ はにきぬきせぬ
Không khai thác các vấn đề, nói thẳng thắn
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
衣 ころも きぬ い
trang phục