水温計
すいおんけい「THỦY ÔN KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo nhiệt độ nước

水温計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水温計
水質検査用水温計 すいしつけんさようすいおんけい
bút kiểm tra chất lượng nước
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
水銀温度計 すいぎんおんどけい
nhiệt kế thủy ngân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水温 すいおん
nhiệt độ nước.
温水 おんすい
nước ấm
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát