水質検査用水温計
すいしつけんさようすいおんけい
☆ Danh từ
Bút kiểm tra chất lượng nước
水質検査用水温計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水質検査用水温計
水質検査用水質計 すいしつけんさようすいしつけい
thiết bị đo chất lượng nước
水質検査 すいしつけんさ
nước - chất lượng kiểm tra
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)