水温調節器
すいおんちょうせつき
☆ Danh từ
Bộ điều chỉnh nhiệt độ nước
水温調節器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水温調節器
温度調節器 おんどちょうせつき
máy điều chỉnh nhiệt
温度調節器(デジタル調節計) おんどちょうせつき(デジタルちょうせつけい)
bộ điều chỉnh nhiệt độ (máy đo điều chỉnh kỹ thuật số)
体温調節 たいおんちょうせつ
điều hòa nhiệt độ cơ thể
温度調節 おんどちょうせつ
sự điều chỉnh nhiệt độ
温度調節器本体 おんどちょうせつうつわほんたい
thân thiết bị điều chỉnh nhiệt độ chính thức
温水器 おんすいき
máy nước nóng
温調機器 おんちょうきき
thiết bị điều nhiệt
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.