Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調理機器 ちょうりきき
thiết bị nấu ăn
温度調節器 おんどちょうせつき
máy điều chỉnh nhiệt
水温調節器 すいおんちょうせつき
bộ điều chỉnh nhiệt độ nước
空気温調機 くうきおんちょうき
máy điều hòa nhiệt độ
低温機器類 ていおんききるい
thiết bị nhiệt độ thấp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực