Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水源 (小説)
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
水源 すいげん
nguồn
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水源地 すいげんち
vùng đầu nguồn
水資源 みずしげん
tài nguyên nước