水準器
すいじゅんき「THỦY CHUẨN KHÍ」
☆ Danh từ
Một dụng cụ được sử dụng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang
Đồ thước nước

水準器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水準器
水準器/水平器 すいじゅんき/すいへいき
đồng hồ thủy chuẩn / thước thủy chuẩn (dụng cụ dùng để cho biết một bề mặt trên trái đất hay các thiên thể có nằm ngang hay không)
角形水準器 かくけいすいじゅんき
thước đo độ hình vuông góc
平型水準器 ひらがたすいじゅんき
thước đo mức nước phẳng
精密水準器 せいみつすいじゅんき
máy đo mức độ chính xác
傾斜水準器 けいしゃすいじゅんき
dây thủy chuẩn độ nghiêng
調整式水準器 ちょうせいしきすいじゅんき
đồng hồ thủy chuẩn có thể điều chỉnh
水準器/水平器その他関連用品 すいじゅんき/すいへいうつわそのほかかんれんようひん
dụng cụ đo mực nước/thước đo độ bằng phẳng và các phụ kiện liên quan.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.