Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角形水準器
かくけいすいじゅんき
thước đo độ hình vuông góc
水準器 すいじゅんき
Một dụng cụ được sử dụng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang
水準器/水平器 すいじゅんき/すいへいき
đồng hồ thủy chuẩn / thước thủy chuẩn (dụng cụ dùng để cho biết một bề mặt trên trái đất hay các thiên thể có nằm ngang hay không)
平型水準器 ひらがたすいじゅんき
thước đo mức nước phẳng
精密水準器 せいみつすいじゅんき
máy đo mức độ chính xác
傾斜水準器 けいしゃすいじゅんき
dây thủy chuẩn độ nghiêng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
Đăng nhập để xem giải thích