Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水産基本法
基本法 きほんほう
luật cơ bản
基本産業 きほんさんぎょう
công nghiệp cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục
基本再生産数 きほんさいせいさんすう
hệ số lây truyền cơ bản