Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水田 すいでん
ruộng lúa nước.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)