Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水疱
すいほう
một vết bỏng rộp
水疱瘡 みずぼうそう
bệnh lên rạ; bệnh thủy đậu
ブタ水疱疹 ブタすいほうしん
mụn nước ở heo
ブタ水疱病 ブタすいほうびょう
bệnh mụn nước ở heo
ブタ水疱疹ウイルス ブタみずほうしんウイルス
virus gây bệnh mụn nước ở heo
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱性口内炎 すいほうせいこうないえん
viêm miệng có mụn nước (một bệnh do vi-rút chủ yếu ảnh hưởng đến ngựa, gia súc và lợn)
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
水疱性口内炎インディアナウイルス すいほうせいこうないえんインディアナウイルス
virus gây bệnh mụn nước
「THỦY PHÁO」
Đăng nhập để xem giải thích