Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水疱瘡
みずぼうそう
bệnh lên rạ
疱瘡 ほうそう いもがさ いもかさ
bệnh đậu mùa
天疱瘡 てんぽーそー
bệnh pemphigus
水疱 すいほう
một vết bỏng rộp
ブタ水疱疹 ブタすいほうしん
mụn nước ở heo
ブタ水疱病 ブタすいほうびょう
bệnh mụn nước ở heo
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ブタ水疱疹ウイルス ブタみずほうしんウイルス
virus gây bệnh mụn nước ở heo
「THỦY PHÁO SANG」
Đăng nhập để xem giải thích