Kaposi水痘様発疹症
カポジすいとうようほっしんしょう
Kaposi Varicelliform Erup-tion
Kaposi水痘様発疹症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Kaposi水痘様発疹症
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
種痘疹 しゅとうしん
bệnh đậu mùa
ざ瘡様発疹 ざそうさまはっしん
mụn trứng cá bùng phát
発疹 はっしん ほっしん
mụn.
水痘 すいとう
bệnh thủy đậu.
リンパ腫様丘疹症 リンパしゅさまきゅーしんしょー
u lympho dạng sẩn
発疹チフスリケッチア はっしんチフスリケッチア
rickettsia prowazekii (vi khuẩn)