Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水磔
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)