Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水窪町奥領家
領水 りょうすい
lãnh hải
町家 まちや ちょうか
ngôi nhà giữa thị trấn.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê