Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水素イオン指数 すいそイオンしすー
số mũ ion hydro
水素イオン濃度 すいそイオンのうど
nồng độ ion hydro
水素炎イオン化 すいそえんイオンか
ion hóa ngọn lửa
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水素 すいそ
hyđrô
イオン交換水 イオンこうかんすい
nước khử ion, nước DI