Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
水素イオン すいそイオン
hydrogen ion
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
水素化 すいそか
hydrogenation
水素イオン指数 すいそイオンしすー
số mũ ion hydro
水素イオン濃度 すいそイオンのうど
hydrogen ion concentration