Kết quả tra cứu 水素化
Các từ liên quan tới 水素化
水素化
すいそか
「THỦY TỐ HÓA」
◆ Sự hyđrô hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hydrogenation

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 水素化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水素化する/すいそかする |
Quá khứ (た) | 水素化した |
Phủ định (未然) | 水素化しない |
Lịch sự (丁寧) | 水素化します |
te (て) | 水素化して |
Khả năng (可能) | 水素化できる |
Thụ động (受身) | 水素化される |
Sai khiến (使役) | 水素化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水素化すられる |
Điều kiện (条件) | 水素化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水素化しろ |
Ý chí (意向) | 水素化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水素化するな |