水素化
すいそか「THỦY TỐ HÓA」
Sự hyđrô hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hydrogenation

Bảng chia động từ của 水素化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水素化する/すいそかする |
Quá khứ (た) | 水素化した |
Phủ định (未然) | 水素化しない |
Lịch sự (丁寧) | 水素化します |
te (て) | 水素化して |
Khả năng (可能) | 水素化できる |
Thụ động (受身) | 水素化される |
Sai khiến (使役) | 水素化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水素化すられる |
Điều kiện (条件) | 水素化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水素化しろ |
Ý chí (意向) | 水素化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水素化するな |
水素化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水素化
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)
炭化水素 たんかすいそ
(hóa học) hy-đrô-cac-bon
シアン化水素 シアンかすいそ しあんかすいそ
xyanua hy-đrô