Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水素製造
純水製造 じゅんすいせいぞう
việc sản xuất nước tinh khiết
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
純水製造装置 じゅんすいせいぞうそうち
máy lọc nước
純水製造装置 じゅんすいせいぞうそうち
máy lọc nước tinh khiết
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造物 せいぞうぶつ
sản phẩm, vật liệu sản xuất
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất