Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
下膨れ しもぶくれ
có khuôn mặt tròn; có cằm tròn và béo phúng phính.
青膨れ あおぶくれ
sự sưng phù; sưng phù; phù.