青膨れ
あおぶくれ「THANH BÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sưng phù; sưng phù; phù.

Bảng chia động từ của 青膨れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 青膨れする/あおぶくれする |
Quá khứ (た) | 青膨れした |
Phủ định (未然) | 青膨れしない |
Lịch sự (丁寧) | 青膨れします |
te (て) | 青膨れして |
Khả năng (可能) | 青膨れできる |
Thụ động (受身) | 青膨れされる |
Sai khiến (使役) | 青膨れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 青膨れすられる |
Điều kiện (条件) | 青膨れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 青膨れしろ |
Ý chí (意向) | 青膨れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 青膨れするな |
青膨れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青膨れ
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
下膨れ しもぶくれ
có khuôn mặt tròn; có cằm tròn và béo phúng phính.
膨れる ふくれる
bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
着膨れ きぶくれ
bó lại lên trên (trong những lớp (của) quần áo)
水膨れ みずぶくれ
một vết bỏng rộp
膨れっ面 ふくれっつら
mặt xưng xỉa
着膨れる きぶくれる
để (thì) mặc dày đặc
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê