Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水茎岡山城
水茎 みずぐき
viết quét; quét những cú đánh
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng