Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水菜 みずな ミズナ
cây mù tạt potherb
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
稀 まれ
hiếm có; ít có
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ