Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
落水 らくすい
lượng nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
山水 さんすい やまみず
sơn thủy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ