水葵
みずあおい ミズアオイ「THỦY QUỲ」
☆ Danh từ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)

水葵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水葵
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước