葵
あおい アオイ「QUỲ」
☆ Danh từ
Cây thục quỳ, hoa thục quỳ

葵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葵
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus
水葵 みずあおい ミズアオイ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật
葵祭 あおいまつり
Lễ hội Aoi được tổ chức vào ngày 15 tháng 5 của Nhật Bản
花葵 はなあおい
hoa thục quỳ; cây thục quỳ.
葵花 きか あおいはな
cây hướng dương