Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水蒸気 すいじょうき
hơi nước.
水素爆発 すいそばくはつ
hydrogen explosion
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
水爆 すいばく
bom H; bom khinh khí; bom hyđrô.
蒸気 じょうき
hơi nước
爆発管 ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.