Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸留水 じょうりゅうすい
nước cất
水蒸気 すいじょうき
hơi nước.
蒸留 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
純水/蒸留水 じゅんすい/じょうりゅうすい
vỏ lọc nước
蒸気 じょうき
hơi nước
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
蒸留器 じょうりゅうき
một sự yên tĩnh