Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水蘚
みずごけ ミズゴケ
rêu sphagnum
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
蘚苔 せんたい
rêu.
蘚類 せんるい
rêu (thực vật không có mạch thuộc lớp Bryopsida)
光蘚 ひかりごけ
rêu sáng chói
「THỦY TIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích