Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水蚤
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
蚤蝿 のみばえ ノミバエ
ruồi lưng gù, ruồi phorid
蚤虫 のみむし
bọ đuôi bật
猫蚤 ねこのみ ネコノミ
bọ chét mèo (là một trong những loài bọ chét phân bố rộng rãi và có số lượng quần thể đông đảo nhất trên địa cầu)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ