Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
船蛸 ふねだこ フネダコ
Argonauta argo (một loài bạch tuộc sống nổi thuộc chi Argonauta)