Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水谷陽介
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước