Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
水菜 みずな ミズナ
cây mù tạt potherb
雪水 ゆきみず
nước từ tuyết tan ra
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.