水質
すいしつ「THỦY CHẤT」
☆ Danh từ
Chất lượng nước

水質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水質
水質検査用水質計 すいしつけんさようすいしつけい
thiết bị đo chất lượng nước
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
水質検査 すいしつけんさ
nước - chất lượng kiểm tra
水質汚濁 すいしつおだく
tưới nước sự ô nhiễm
水質検査器 すいしつけんさうつわ
sản phẩm kiểm tra chất lượng nước
水質検査セット すいしつけんさセット
bộ kiểm tra chất lượng nước
水質汚濁物質 すいしつおだくぶっしつ
chất gây ô nhiễm nước
水質測定器レンタル すいしつそくていきレンタル
cho thuê máy đo chất lượng nước