水質汚濁物質 すいしつおだくぶっしつ
chất gây ô nhiễm nước
汚濁 おだく
sự ô uế, sự bẩn thỉu, sự dơ bẩn
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
汚水 おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
濁り水 にごりみず
nước bẩn; nước đục; nước bùn