Kết quả tra cứu 汚濁
Các từ liên quan tới 汚濁
汚濁
おだく
「Ô TRỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ô uế, sự bẩn thỉu, sự dơ bẩn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 汚濁
Từ trái nghĩa của 汚濁
Bảng chia động từ của 汚濁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汚濁する/おだくする |
Quá khứ (た) | 汚濁した |
Phủ định (未然) | 汚濁しない |
Lịch sự (丁寧) | 汚濁します |
te (て) | 汚濁して |
Khả năng (可能) | 汚濁できる |
Thụ động (受身) | 汚濁される |
Sai khiến (使役) | 汚濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汚濁すられる |
Điều kiện (条件) | 汚濁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汚濁しろ |
Ý chí (意向) | 汚濁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汚濁するな |