Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
越水 えっすい
tình trạng ngập nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào