水路輸送
すいろゆそう「THỦY LỘ THÂU TỐNG」
Chuyên chở đường thủy.

水路輸送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水路輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
道路輸送 どうろゆそう
con đường chuyên chở
海上輸送路 かいじょうゆそうろ
những tuyến đường vận tải biển
輸送 ゆそう
chuyên chở
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
ピギーバック輸送 ピギーバックゆそう
vận chuyển xe trên xe (Piggy-back)