Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水車発電機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発電機 はつでんき
máy phát
始発電車 しはつでんしゃ
chuyến tàu đầu tiên
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
揚水発電 ようすいはつでん
Là phương pháp bơm nước lên hồ chứa trên cao sử dụng lượng điện dư thừa và thực hiện phát điện thủy điện sử dụng chênh lệch độ cao trong thời gian nhu cầu điện cao; thủy điện tích năng
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
ガソリン発電機 ガソリンはつでんき
máy phát điện bằng xăng