Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベビープール/水遊具 ベビープール/みずゆうぐ
Bể tắm cho trẻ em/đồ chơi nước
遊具 ゆうぐ
dụng cụ vui chơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
遊び道具 あそびどうぐ
đồ chơi
遊水地 ゆうすいち
ao chống lũ, ao nhân tạo dùng để chống lũ
水遊び みずあそび
chơi trong nước; lội lõm bõm